Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
失误
[shīwù]
|
sai sót; sơ xuất; lầm lỗi。由于疏忽或水平不高而造成差错(多之打球、下棋)。