Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
失眠
[shīmián]
|
mất ngủ。夜间睡不着或醒后不能再入睡。