Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
失望
[shīwàng]
|
1. mất lòng tin; thất vọng; không có hy vọng。感到没有希望,失去信心;希望落了空。
2. chán; chán chường; nản。因为希望未实现而不愉快。