Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
失去
[shīqù]
|
mất。失掉。
失去知觉。
mất tri giác.
失去效力。
mất hiệu lực.