Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
失业
[shīyè]
|
thất nghiệp; không có việc làm。有劳动能力的人找不到工作。