Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
夫妇
[fūfù]
|
vợ chồng; phu phụ。夫妻。
新婚夫妇
vợ chồng mới cưới