Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太太
[tài·tai]
|
1. bà lớn。旧时通称官吏的妻子。
2. bà chủ。旧时仆人等称女主人。
3. bà (gọi người phụ nữ đã có chồng, thường kèm theo họ chồng)。对已婚妇女的尊称(带丈夫的姓)。
张太太
bà Trương
王太太
bà Vương
4. bà xã; bà nhà。称某人的妻子或丈夫对人称自己的妻子(多带人称代词做定语)。
我太太跟他太太原来是同学。
bà xã tôi và bà xã anh ấy vốn là bạn học
5. cụ; bà cố; ông cố (cụ ông hoặc cụ bà)。称曾祖母或曾祖父。