Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大厦
[dàshà]
|
lâu đài; toà nhà đồ sộ; cao ốc。高大的房屋,今多用做高楼名,如'友谊大厦'。