Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大使馆
[dàshǐguǎn]
|
đại sứ quán; sứ quán; toà đại sứ。一个国派驻在另一国家的以大使为馆长的外交代表机构。
越南社会主义共和国驻中国大使馆。
đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.