Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大体
[dàtǐ]
|
1. đạo lý quan trọng; nguyên tắc。重大的道理。
识大体,顾大局。
biết nguyên tắc, lo cho đại cuộc
2. nói đại thể; cơ bản。就多数情形或主要方面说。
我们的看法大体相同。
cách nhìn của chúng ta trên cơ bản giống nhau.