Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大不了
[dà·buliǎo]
|
1. chẳng qua; chỉ là。至多也不过。
赶不上车,大不了走回去就是了。
nếu trễ xe, chẳng qua chỉ đi bộ là cùng.
2. ghê gớm; đáng lo; đáng ngại (thường dùng với hình thức phủ định)。了不得(多用于否定式)。
这个病没有什么大不了,吃点药就会好的。
bệnh này không có gì đáng lo, uống thuốc sẽ khỏi thôi.