Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[yè]
|
Từ phồn thể: (亱)
Bộ: 亠(Đầu)
Hán Việt: DẠ
Từ loại: (名)
ban đêm。从天黑到天亮的一段时间(跟'日'或'昼'相对)。
夜晚
đêm
白天黑夜
ngày sáng đêm tối
三天三夜
ba ngày ba đêm
冬天昼短夜长。
mùa đông ngày ngắn đêm dài (đêm tháng mười chưa cười đã tối)