Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多少
[duōshǎo]
|
1. nhiều ít。指数量的大小。
多少不等,长短不齐。
nhiều ít không đều, dài ngắn so le.
2. hoặc nhiều hoặc ít; hoặc ít hoặc nhiều。或多或少。
这句话多少有点道理。
câu nói này hoặc ít hoặc nhiều đều có lý lẽ.
3. hơi; hơi hơi; có phần。稍微。
一立秋,天气多少有点凉意了。
trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.