Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[wài]
|
Bộ: 卜(Bốc)
Hán Việt: NGOẠI
1. ngoài; ở ngoài; bên ngoài。外边,外边的 (跟'内'或'里'相对)。
出外
đi vắng, đi khỏi; xuất ngoại
外 国
nước ngoài; ngoại quốc
课外 活动
sinh hoạt ngoại khoá
2. khác (ngoài chỗ mình ở)。指自己所在地以外的。
外 地
nơi khác, vùng khác
外 省
tỉnh khác
3. nước ngoài。外国,外国的。
对外 贸易。
ngoại thương, mậu dịch đối ngoại; buôn bán với nước ngoài.
外 文
tiếng nước ngoài; ngoại khoá.
4. bên ngoại; họ mẹ。称母亲、姐妹或女儿方面的亲戚。
外 祖母。
bà ngoại
外 孙
cháu ngoại
5. ngoài (quan hệ xa)。关系疏远的。
外 人
người ngoài, người dưng.
见外
coi là người ngoài.
6. ngoài (phạm vi nào đó)。另外。
外 加
thêm; phụ vào; tăng thêm
外 带
ngoài ra còn
7. ngoài ra; ngoại trừ。以外。
六百里外
ngoài sáu trăm dặm
此外
ngoài ra; ngoại trừ cái đó ra
除外
ngoài ra
8. ngoại; khác (không phải chính thức)。非正式的,非正规的。
外 号
biệt hiệu, ngoại hiệu
外 传
ngoại truyện
9. kép ngoại (vai ông già trong tuồng kịch)。戏曲角色,扮演老年男子。
Từ ghép: 外币 外边 外表 外宾 外部 外埠 外财 外层空间 外场 外钞 外出血 外带 外道 外道 外敌 外地 外电路 外调 外毒素 外耳 外耳道 外耳门 外分泌 外稃 外敷 外感 外港 外功 外公 外公切线 外骨骼 外观 外国 外国语 外果皮 外行 外号 外话 外踝 外患 外汇 外活 外货 外祸 外籍 外寄生 外加 外家 外间 外艰 外交 外交辞令 外交特权 外交团 外角 外接圆 外界 外景 外舅 外科 外客 外寇 外快 外来 外来语 外力 外流 外路 外貌 外面 外面 外面儿光 外胚层 外婆 外戚 外气 外强中干 外侨 外切多边形 外勤 外人 外伤 外商 外肾 外甥 外甥女 外省 外史 外事 外手 外首 外水 外孙 外孙女 外胎 外套 外听道 外头 外围 外文 外屋 外侮 外务 外鹜 外弦 外县 外线 外乡 外项 外销 外心 外姓 外延 外焰 外洋 外衣 外因 外语 外域 外遇 外圆内方 外援 外在 外债 外展神经 外罩 外痔 外资 外子 外族 外祖父 外祖母