Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
复活
[fùhuó]
|
1. sống lại; phục sinh; hoạt động trở lại。死了又活过来。多用于比喻。
经过修理,报废的车床又复活了。
qua tu sửa, máy tiện hỏng lại hoạt động trở lại.
2. làm cho sống lại; phục sinh。使复活。
反对复活军国主义。
phản đối làm phục sinh chủ nghĩa quân phiệt.