Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
复杂
[fùzá]
|
phức tạp。(事物的种类、头绪等)多而杂。
颜色复杂
màu sắc phức tạp.
复杂的问题
vấn đề phức tạp.
复杂的关系。
quan hệ phức tạp.