Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
复制
[fùzhì]
|
phục chế; làm lại (theo mẫu cũ)。仿造原件(多指艺术品)或翻印书籍等。
复制品
sản phẩm phục chế
这些文物都是复制的。
mấy loại văn vật này đều là phục chế.