Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
处置
[chǔzhì]
|
1. xử lý; xử trí; cư xử; đối xử; giải quyết。处理。
处置失当。
xử lý không thoả đáng.
处置得宜。
xử lý thích đáng.
2. xử trí; trừng trị。发落;惩治。