Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
处理
[chǔlǐ]
|
1. sắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bài。安排(事物);解决(问题)。
2. hàng thanh lí; hàng giảm giá。指减价或变价出售。
处理品。
hàng thanh lí.
3. xử lý; xử trí; cư xử; đối đãi; soạn thảo。用特定的方法对工件或产品进行加工,使工件或产品获得所需要的性能。
热处理。
xử lý bằng nhiệt.
汉语字处理
soạn thảo văn bản tiếng Hoa