Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
处分
[chǔfèn]
|
1. xử phạt; trừng phạt; trừng trị。对犯罪或犯错误的人按情节轻重做出处罚决定。
2. xử lý; giải quyết; đối xử; đối đãi; thực hiện。 (Cách dùng: (书>)处理。