Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[hú]
|
Từ phồn thể: (壺)
Bộ: 士(Sĩ)
Hán Việt: HỒ
1. ấm; bình; hũ。陶瓷或金属等制成的容器,有嘴儿,有把儿或提梁,用来盛液体,从嘴儿往外倒。
茶壶
ấm trà
酒壶
bình rượu
喷壶
bình phun; bình xịt
2. họ Hồ。姓。