Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
声调
[shēngdiào]
|
1. âm điệu; thanh điệu; giọng。音调。
2. dấu giọng。字调。