Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
声誉
[shēngyù]
|
danh dự; danh tiếng。声望名誉。
维护祖国的声誉。
Bảo vệ danh dự của tổ quốc.