Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
声势
[shēngshì]
|
thanh thế。声威和气势。
声势浩大。
thanh thế lẫy lừng.