Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
壮烈
[zhuàngliè]
|
lừng lẫy; oanh liệt; dũng cảm。勇敢有气节。
壮烈牺牲
hi sinh oanh liệt