Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
壮丽
[zhuànglì]
|
tráng lệ; lộng lẫy; đẹp đẽ; đồ sộ。雄壮而美丽。
山河壮丽
núi sông tráng lệ