Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[qiáng]
|
Từ phồn thể: (墻、牆)
Bộ: 土(Thổ)
Hán Việt: TƯỜNG
1. tường; bức tường。砖、石或土等筑成的屏障或外围。
一堵墙。
một bức tường.
一道墙。
một dãy tường.
砖墙。
tường gạch.
土墙。
tường đất.
城墙。
tường thành.
2. vách ngăn; lá chắn。器物上像墙或起隔断作用的部分。