Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[tǎ]
|
Bộ: 土(Thổ)
Hán Việt: ĐÁP
gò đất; mô đất。见〖圪塔〗
Ghi chú: 另见tǎ
Bộ: 土(Thổ)
Hán Việt: THÁP
1. tháp (kiến trúc của Phật giáo, có nhiều kiểu nhiều loại, thường có từ năm tầng đến mười ba tầng không đều nhau, đỉnh rất nhọn.)。佛教的建筑物,有种种形式,通常有五层到十三层不等,顶上是尖的。
宝塔
bảo tháp
2. hình tháp (vật kiến trúc có hình tháp)。塔形的建筑物。
水塔
tháp nước
灯塔
hải đăng; tháp đèn
金字塔
Kim tự tháp (kỳ quan thế giới của Ai Cập.)
3. họ Tháp。姓。
Ghi chú: 另见·da