Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
塑造
[sùzào]
|
1. đắp nặn。用泥土等可塑材料塑成人物形象。
2. miêu tả。用语言文字或其他艺术手段表现人物形象。