Hán Việt: THÁP
1. đổ; sụp; sụt。(支架起来的东西)倒下或陷下。
倒塌
sụp đổ
六孔桥塌了一孔。
cầu sáu vòm sụt mất một vòm rồi.
2. lõm xuống; lõm; tẹt; lún xuống。凹下。
塌鼻梁
mũi tẹt; mũi gãy
年糕越蒸越往下塌。
bánh chưng càng hấp càng lõm xuống.
3. yên; giữ bình tĩnh。安定;镇定。
塌下心来。
giữ bình tĩnh