Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
堵车
[dǔchē]
|
kẹt xe; ùn tắc giao thông。因道路狭窄或车辆太多,车辆无法顺利通行。
上下班时间,这个路口经常堵车。
lúc vào ca và tan ca, đường này thường xuyên kẹt xe.