Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
堵塞
[dǔsè]
|
tắc nghẽn; ngăn chặn。阻塞(洞穴、通道)使不通。
公路被塌下来的山石堵塞了。
con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
堵塞工作中的漏洞。
bịt chỗ rò trong công tác; ngăn chặn khe hở trong công việc.