Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
堤坝
[dībà]
|
đê đập; đê điều。堤和坝的总称,也泛指防水、栏水的建筑物。
要加紧修筑堤坝,以防水患。
phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.