Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
堕落
[duòluò]
|
1. sa ngã; truỵ lạc; sa đoạ; biến chất (tư tưởng, hành vi)。(思想、行为)往坏里变。
腐化堕落
biến chất; hủ bại sa đoạ
2. lưu lạc。沦落;流落(多见于早期白话)。
堕落风尘
lưu lạc phong trần