Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
基础
[jīchǔ]
|
1. nền móng。建筑物的根脚。
2. cơ sở; nền tảng; căn bản。事物发展的根本或起点。
基础知识。
tri thức căn bản.
农业是国民经济的基础。
nông nghiệp là nền tảng của nền kinh tế quốc dân.
在原有的基础上提高。
nâng cao trên cơ sở sẵn có.
Xem: 见〖经济基础〗:参看〖上层基础〗
3. cơ sở thượng tầng。社会发展一定阶段上的社会经济制度,即社会生产关系的总和,它是上层建筑的基础。简称基础。。