Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
基因
[jīyīn]
|
gien (đőn vị cơ bản của di truyền)。生物体遗传的基本单位,存在于细胞的染色体上,作直线排列。(英gene)。