Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
培育
[péiyù]
|
đào tạo; bồi dưỡng; bồi đắp; chăm chút; gây trồng。培养幼小的生物,使它发育成长。
培育树苗。
chăm chút cây con.
选择优良品种,进行培育。
chọn giống tốt, tiến hành gây trồng.
培育社会主义一代新人。
đào tạo lớp người mới xã hội chủ nghĩa.