Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
城市
[chéngshì]
|
thành thị; đô thị; thành phố。人口集中、工商业发达、居民以非农业人口为主的地区,通常是周围地区的政治、经济、文化中心。