Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
埋没
[máimò]
|
1. chôn cất; chôn giấu。掩埋; 埋起来。
2. chôn vùi; vùi dập。使显不出来;使不发挥作用。
埋没人才。
vùi dập nhân tài.