Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
埋怨
[máiyuàn]
|
oán trách; oán hận。因为事情不如意而对自已认为原因所在的人或事物表示不满。