Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
埋伏
[má·fú]
|
1. mai phục; phục kích。在估计敌人要经过的地方秘密布置兵力,伺机出击。
中埋伏。
rơi vào ổ mai phục.
四面埋伏。
mai phục tứ phía.
把人马分做三路,两路埋伏,一路出击。
chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
2. nằm vùng; gài lại。潜伏。