Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坦率
[tǎnshuài]
|
thẳng thắn; bộc trực。直率。
性情坦率
tính tình thẳng thắn
为人坦率热情。
đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.