Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[pō]
|
Bộ: 土(Thổ)
Hán Việt: PHA
1. sườn dốc; dốc。(坡儿)地形倾斜的地方。
山坡。
sườn núi.
高坡。
dốc cao.
2. nghiêng。倾斜。
坡度。
độ dốc.
板子坡着放。
tấm bảng đặt nghiêng.
Từ ghép: 坡地 坡度 坡田