Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坚硬
[jiānyìng]
|
cứng; chắc; rắn; cứng chắc。硬。
坚硬的山石。
núi đá cứng chắc.