Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坚持
[jiānchí]
|
kiên trì; giữ vững; khăng khăng giữ。坚决保持、维护或进行。
坚持原则。
giữ vững nguyên tắc.
坚持已见。
khăng khăng giữ ý kiến riêng.
坚持不懈。
kiên trì không mệt mỏi.