Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坚实
[jiānshí]
|
1. kiên cố; vững chắc; vững vàng。坚固结实。
坚实的基础。
cơ sở vững chắc.
2. khoẻ mạnh; rắn chắc; cường tráng。健壮。
身体坚实。
thân thể rắn chắc.