Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坚定
[jiāndìng]
|
1. kiên định; không dao động; kiên quyết (lập trường, chủ trương, ý chí...)。(立场、主张、意志等)稳定坚强;不动摇。
人民坚定地跟着共产党走。
nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
2. làm cho kiên định; giữ vững; củng cố。使坚定。
坚定立场。
giữ vững lập trường.
坚定信念。
giữ vững niềm tin.