Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坚决
[jiānjué]
|
kiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...)。(态度、主张、行动等)确定不移;不犹豫。
态度十分坚决。
thái độ rất kiên quyết.
认识了错误就坚决改正。
nhận ra sai sót là kiên quyết sửa sai ngay.
坚决走社会主义道路。
kiên quyết đi theo con đường chủ nghĩa xã hội.