Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zuò]
|
Bộ: 土(Thổ)
Hán Việt: TOẠ
1. ngồi。把臀部放在椅子、凳子或其他物体上,支持身体重量。
请坐
mời ngồi
咱们坐下来谈。
chúng ta ngồi xuống nói chuyện.
他坐在河边钓鱼。
anh ấy ngồi câu cá bên bờ sông.
稳坐江山。
cai trị đất nước vững vàng.
2. ngồi; đi; đáp。乘;搭。
坐船
ngồi thuyền; đi thuyền
坐火车
đi xe lửa; đi tàu hoả
3. quay lưng về hướng; quay lưng về。(房屋)背对着某一方向。
这座大楼是坐北朝南的。
toà nhà này phía trước hướng Nam phía sau hướng Bắc.
4. đặt; để (xoong, nồi lên bếp.)。把锅、壶等放在炉火上。
坐一壶水。
đặt một ấm nước.
火旺了,快把锅坐上。
lửa to rồi, mau đặt nồi lên đi.
5. chỗ ngồi; ghế ngồi。(坐儿)同'座'1.。
6. giật; lún。枪炮由于反作用而向后移动;建筑物由于基础不稳固而下沉。
步枪的坐劲儿不小。
độ giật của súng trường không nhỏ.
这房子向后坐了。
nhà này lún về phía sau.
7. chắc; mẩy。瓜果等植物结实。
坐果
quả chắc nịch
坐瓜
quả dưa chắc nịch
8. định tội; liên đới。指定罪。
连坐
liên đới chịu tội
反坐
phản toạ (lấy tội danh và hình phạt của người bị vu cáo ghép cho kẻ vu cáo.)
9. hình thành; bị (bệnh tật)。形成(疾病)。
打那次受伤之后,就坐下了腰疼的病根儿。
sau khi đánh bị thương lần đó, đã bị bệnh đau lưng.
10. bởi vì; vì。因为。
坐此解职
vì thế mất chức
Từ loại: (副词)
11. vô cớ; vô duyên vô cớ; không duyên cớ 。副词,表示无缘无故。