Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
场面
[chǎngmiàn]
|
1. pha; cảnh (phim, kịch)。戏剧、电影中由布景、音乐和登场人物组合成的景况。
2. cảnh đời (trong tác phẩm văn học tự sự)。叙事性文学作品中,由人物在一定场合相互发生关系而构成的生活情景。
3. dàn nhạc đệm; nhạc cụ đệm (trong biểu diễn hí khúc)。指戏曲演出时伴奏的人员和乐器,分文武两种,管乐和弦乐是文场面,锣鼓是武场面(也说'文场、武场')。
4. tình cảnh; cảnh (trong trường hợp nhất định)。泛指一定场合下的情景。
热烈的场面。
cảnh tưng bừng.
5. hình thức; bề ngoài。表面的排场。
摆场面(讲排场)。
bày vẽ hình thức.
撑场面。
cố giữ bề ngoài.